Dịch vụ KCB/KSK
DANH MỤC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT TẠI PHÒNG KHÁM ĐA KHOA TRỰC THUỘC TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN THANH XUÂN |
||||
(Kèm theo quyết định số 340 /QĐ-TTYT ngày 20 /11/2023 của Trung tâm Y tế quận Thanh Xuân) | ||||
ĐV tính: đồng | ||||
STT | TEN_DVKT | MA_DVKT | Tên theo Danh mục giá Thông tư 39/2018/TT-BYT | DON_GIA |
1 | Giá dịch vụ khám bệnh | 30,100 | ||
2 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 03.1858.1012 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 589,000 |
3 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 03.1858.1013 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 819,000 |
4 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 03.1858.1014 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 434,000 |
5 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 01.0065.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 227,000 |
6 | Thay canuyn mở khí quản | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 253,000 |
7 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 01.0086.0898 | Khí dung | 23,000 |
8 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 01.0089.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 253,000 |
9 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 01.0157.0508 | Cố định gãy xương sườn | 53,000 |
10 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 498,000 |
11 | Thông bàng quang | 01.0164.0210 | Thông đái | 94,300 |
12 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang | 209,000 |
13 | Soi đáy mắt cấp cứu | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng | 55,300 |
14 | Đặt ống thông dạ dày | 01.0216.0103 | Đặt sonde dạ dày | 94,300 |
15 | Rửa dạ dày cấp cứu | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày | 131,000 |
16 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 601,000 |
17 | Thụt tháo | 01.0221.0211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 85,900 |
18 | Đặt ống thông hậu môn | 01.0223.0211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 85,900 |
19 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 01.0240.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 143,000 |
20 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | 01.0267.0203 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 139,000 |
21 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 184,000 |
22 | Vận động trị liệu hô hấp | 02.0068.0277 | Vật lý trị liệu hô hấp | 31,100 |
23 | Chọc dò dịch não tuỷ | 02.0129.0083 | Chọc dò tuỷ sống | 114,000 |
24 | Hút đờm hầu họng | 02.0150.0114 | Hút đờm | 12,200 |
25 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 02.0177.0086 | Chọc hút hạch hoặc u | 116,000 |
26 | Đặt sonde bàng quang | 02.0188.0210 | Thông đái | 94,300 |
27 | Rửa bàng quang | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 209,000 |
28 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 02.0338.0211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 85,900 |
29 | Thụt tháo phân | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 85,900 |
30 | Khí dung thuốc cấp cứu | 03.0089.0898 | Khí dung | 23,000 |
31 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 03.0125.0086 | Chọc hút hạch hoặc u | 116,000 |
32 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 03.0165.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 143,000 |
33 | Đặt sonde hậu môn | 03.0178.0211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 85,900 |
34 | Bó thuốc | 03.0287.0222 | Bó thuốc | 53,100 |
35 | Chườm ngải | 03.0288.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
36 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 03.0461.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
37 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 03.0462.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
38 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 03.0463.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
39 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 03.0464.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
40 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0465.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
41 | Điện châm điều trị teo cơ | 03.0466.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
42 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 03.0467.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
43 | Điện châm điều trị bại não | 03.0468.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
44 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 03.0471.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
45 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 03.0472.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
46 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0483.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
47 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 03.0484.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
48 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 03.0485.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
49 | Điện châm điều trị sụp mi | 03.0486.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
50 | Điện châm điều trị lác | 03.0490.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
51 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 03.0495.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
52 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0496.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
53 | Điện châm điều trị nôn nấc | 03.0497.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
54 | Điện châm điều trị đái dầm | 03.0505.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
55 | Điện châm điều trị bí đái | 03.0506.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
56 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 03.0509.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
57 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0514.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
58 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 03.0515.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
59 | Điện châm điều trị đau răng | 03.0516.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
60 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 03.0522.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
61 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 03.0524.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
62 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0525.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
63 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 03.0526.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
64 | Điện châm điều trị đau lưng | 03.0527.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
65 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0528.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
66 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0529.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
67 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0530.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
68 | Điện châm điều trị chứng tic | 03.0531.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
69 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
70 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
71 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
72 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
73 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
74 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
75 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
76 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
77 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
78 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
79 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 03.0613.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
80 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
81 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
82 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
83 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
84 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
85 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
86 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
87 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
88 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
89 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
90 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
91 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
92 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
93 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
94 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
95 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
96 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
97 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
98 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
99 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 03.0671.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
100 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 03.0672.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
101 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 03.0673.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
102 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 03.0674.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
103 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 03.0675.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
104 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 03.0676.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
105 | Cứu điều trịliệt thể hàn | 03.0677.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
106 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 03.0678.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
107 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 03.0679.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
108 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 03.0681.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
109 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 03.0690.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
110 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 03.0691.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
111 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 03.0693.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
112 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 03.0694.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
113 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 03.0695.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
114 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 03.0696.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
115 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) | 03.0992.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) | 209,000 |
116 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) | 03.0993.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | 279,000 |
117 | Nội soi tai | 03.1001.2048 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | 40,000 |
118 | Nội soi mũi | 03.1002.2048 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | 40,000 |
119 | Nội soi họng | 03.1003.2048 | Nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng | 40,000 |
120 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | 688,000 |
121 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 88,400 |
122 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) | 893,000 |
123 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 338,000 |
124 | Khâu da mi | 03.1663.0768 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây mê | 1,497,000 |
125 | Khâu da mi | 03.1663.0769 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê | 841,000 |
126 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 03.1665.0773 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 968,000 |
127 | Bơm hơi tiền phòng | 03.1673.0740 | Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 1,160,000 |
128 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 03.1681.0075 | Cắt chỉ | 35,600 |
129 | Khâu kết mạc | 03.1688.0768 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây mê | 1,497,000 |
130 | Khâu kết mạc | 03.1688.0769 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê | 841,000 |
131 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 03.1689.0785 | Lấy sạn vôi kết mạc | 37,300 |
132 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 03.1690.0075 | Cắt chỉ | 35,600 |
133 | Đốt lông xiêu | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | 50,000 |
134 | Bơm rửa lệ đạo | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 38,300 |
135 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 03.1693.0738 | Chích chắp hoặc lẹo | 81,000 |
136 | Cắt chỉ khâu da | 03.1703.0075 | Cắt chỉ | 35,600 |
137 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 03.1846.1012 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 589,000 |
138 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 03.1846.1013 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 819,000 |
139 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 03.1846.1014 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 434,000 |
140 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 03.1846.1015 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 949,000 |
141 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 03.1858.1015 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 949,000 |
142 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1930.1018 | Hàn composite cổ răng | 348,000 |
143 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 03.1931.1018 | Hàn composite cổ răng | 348,000 |
144 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh | 224,000 |
145 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh | 224,000 |
146 | Nhổ răng sữa | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 40,700 |
147 | Nhổ chân răng sữa | 03.1956.1029 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 40,700 |
148 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 03.1957.1033 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 33,900 |
149 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 03.1970.1031 | Răng sâu ngà | 259,000 |
150 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 03.1971.1031 | Răng sâu ngà | 259,000 |
151 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 03.1972.1031 | Răng sâu ngà | 259,000 |
152 | Thông vòi nhĩ | 03.2116.0992 | Thông vòi nhĩ | 90,800 |
153 | Lấy dị vật tai | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 65,600 |
154 | Lấy dị vật tai | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 520,000 |
155 | Lấy dị vật tai | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 161,000 |
156 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 56,800 |
157 | Chích nhọt ống tai ngoài | 03.2119.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 197,000 |
158 | Làm thuốc tai | 03.2120.0899 | Làm thuốc thanh quản hoặc tai | 21,100 |
159 | Nhét bấc mũi sau | 03.2149.0916 | Nhét meche hoặc bấc mũi | 124,000 |
160 | Nhét bấc mũi trước | 03.2150.0916 | Nhét meche hoặc bấc mũi | 124,000 |
161 | Làm Proetz | 03.2154.0897 | Hút xoang dưới áp lực | 61,800 |
162 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | 279,000 |
163 | Chích áp xe quanh Amidan | 03.2181.0878 | Chích rạch apxe Amidan (gây tê) | 274,000 |
164 | Chích áp xe quanh Amidan | 03.2181.0995 | Trích rạch apxe Amidan (gây mê) | 745,000 |
165 | Đốt nhiệt họng hạt | 03.2182.0895 | Đốt họng hạt | 82,900 |
166 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 03.2184.0899 | Làm thuốc thanh quản hoặc tai | 21,100 |
167 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 184,000 |
168 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 248,000 |
169 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 268,000 |
170 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 323,000 |
171 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 03.2246.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 825,000 |
172 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875,000 |
173 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 03.2264.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,943,000 |
174 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 03.2331.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 184,000 |
175 | Chọc dịch màng bụng | 03.2354.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 143,000 |
176 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 03.2355.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 143,000 |
177 | Chọc hút áp xe thành bụng | 03.2356.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 197,000 |
178 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) | 383,000 |
179 | Test nội bì | 03.2383.0314 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 482,000 |
180 | Test nội bì | 03.2383.0315 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 395,000 |
181 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 03.2384.0307 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm | 530,000 |
182 | Tiêm trong da | 03.2387.0212 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 12,800 |
183 | Tiêm dưới da | 03.2388.0212 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 12,800 |
184 | Tiêm bắp thịt | 03.2389.0212 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 12,800 |
185 | Tiêm tĩnh mạch | 03.2390.0212 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 12,800 |
186 | Truyền tĩnh mạch | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 22,800 |
187 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 729,000 |
188 | Cắt u thành âm đạo | 03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2,128,000 |
189 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3035.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 |
190 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3036.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 |
191 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 03.3037.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 |
192 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3038.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 |
193 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3039.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 |
194 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3040.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 |
195 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3041.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 |
196 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3042.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 |
197 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3043.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 |
198 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3044.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 |
199 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3045.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 |
200 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3046.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 |
201 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 03.3047.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 |
202 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 03.3083.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 2,660,000 |
203 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 248,000 |
204 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 323,000 |
205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 03.3826.0075 | Cắt chỉ | 35,600 |
206 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài <= 15cm | 03.3826.0200 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 60,000 |
207 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 03.3826.0203 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 139,000 |
208 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng | 03.3826.0204 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 184,000 |
209 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài >50cm nhiễm trùng | 03.3826.0205 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 253,000 |
210 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 184,000 |
211 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 268,000 |
212 | Chích rạch áp xe nhỏ | 03.3909.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 197,000 |
213 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 05.0049.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 |
214 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 05.0051.0324 | Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn | 350,000 |
215 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 243,000 |
216 | Mai hoa châm | 08.0001.0224 | Châm (kim ngắn) | 69,400 |
217 | Hào châm | 08.0002.0224 | Châm (kim ngắn) | 69,400 |
218 | Điện châm | 08.0005.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
219 | Thủy châm | 08.0006.0271 | Thuỷ châm | 70,100 |
220 | Ôn châm | 08.0008.0224 | Châm (kim ngắn) | 69,400 |
221 | Cứu | 08.0009.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
222 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang (1 thang) | 13,100 |
223 | Xông hơi thuốc | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | 45,600 |
224 | Xông khói thuốc | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | 40,600 |
225 | Sắc thuốc thang | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang (1 thang) | 13,100 |
226 | Bó thuốc | 08.0026.0222 | Bó thuốc | 53,100 |
227 | Chườm ngải | 08.0027.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
228 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 08.0278.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
229 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 08.0279.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0280.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
231 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 08.0281.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
232 | Điện châm điều trị viêm amidan | 08.0283.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
233 | Điện châm điều trị trĩ | 08.0284.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
234 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 08.0293.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
235 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 08.0297.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
236 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 08.0299.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
237 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0300.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
238 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 08.0301.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
239 | Điện châm điều trị đau răng | 08.0312.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
240 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0313.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
241 | Điện châm điều trị ù tai | 08.0314.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
242 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 08.0315.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
243 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 08.0316.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
244 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 08.0317.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
245 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 08.0321.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
246 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
247 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
248 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
249 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
250 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
251 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
252 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
253 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
254 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
255 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
256 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
257 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
258 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
259 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
260 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
261 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
262 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
263 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
264 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
265 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
266 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
267 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
268 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 08.0451.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
269 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 08.0453.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
270 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 08.0454.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
271 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 08.0456.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
272 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 08.0457.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
273 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 08.0458.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
274 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 08.0459.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
275 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 08.0460.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
276 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 08.0461.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
277 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 08.0462.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
278 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 08.0465.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
279 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 08.0466.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
280 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 08.0467.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
281 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 08.0468.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
282 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 08.0470.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
283 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 08.0471.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
284 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 08.0472.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
285 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 08.0473.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
286 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 08.0476.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
287 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 08.0477.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
288 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 08.0479.0235 | Giác hơi | 34,500 |
289 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 08.0480.0235 | Giác hơi | 34,500 |
290 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 08.0481.0235 | Giác hơi | 34,500 |
291 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 08.0482.0235 | Giác hơi | 34,500 |
292 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 10.0353.0158 | Rửa bàng quang | 209,000 |
293 | Nong niệu đạo | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 252,000 |
294 | Cắt hẹp bao quy đầu | 10.0411.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,340,000 |
295 | Mở rộng lỗ sáo | 10.0412.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,340,000 |
296 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% – 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0004.1149 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 428,000 |
297 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0005.1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 250,000 |
298 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0005.2043 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể | 121,000 |
299 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0010.1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 250,000 |
300 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 12.0070.1039 | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | 479,000 |
301 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 12.0071.1038 | Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng | 868,000 |
302 | Cắt polyp ống tai | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai gây mê | 2,038,000 |
303 | Cắt polyp ống tai | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai gây tê | 613,000 |
304 | Cắt polyp mũi | 12.0162.0918 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | 679,000 |
305 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 88,900 |
306 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 292,000 |
307 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 355,000 |
308 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 13.0051.0237 | Hồng ngoại | 37,300 |
309 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 13.0051.0254 | Sóng ngắn | 37,200 |
310 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 125,000 |
311 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 13.0144.0721 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 406,000 |
312 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh… | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | 170,000 |
313 | Cắt u thành âm đạo | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2,128,000 |
314 | Lấy dị vật âm đạo | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 602,000 |
315 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,979,000 |
316 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 13.0150.0724 | Phẫu thuật loại II (Sản khoa) | 1,581,000 |
317 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875,000 |
318 | Bóc nang tuyến Bartholin | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,309,000 |
319 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 825,000 |
320 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 393,000 |
321 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 13.0155.0334 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn | 758,000 |
322 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 215,000 |
323 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 13.0200.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 498,000 |
324 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408,000 |
325 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 13.0239.0645 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 189,000 |
326 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 14.0111.0075 | Cắt chỉ | 35,600 |
327 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 14.0112.0075 | Cắt chỉ | 35,600 |
328 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 14.0116.0075 | Cắt chỉ | 35,600 |
329 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 14.0162.0796 | Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ | 772,000 |
330 | Khâu cò mi, tháo cò | 14.0168.0764 | Khâu cò mi | 419,000 |
331 | Khâu da mi đơn giản | 14.0171.0769 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê | 841,000 |
332 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 14.0192.0075 | Cắt chỉ | 35,600 |
333 | Tiêm dưới kết mạc | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 50,300 |
334 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 14.0194.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 50,300 |
335 | Tiêm hậu nhãn cầu | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 50,300 |
336 | Bơm thông lệ đạo | 14.0197.0854 | Thông lệ đạo hai mắt | 98,600 |
337 | Bơm thông lệ đạo | 14.0197.0855 | Thông lệ đạo một mắt | 61,500 |
338 | Lấy dị vật kết mạc | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 67,000 |
339 | Lấy calci kết mạc | 14.0202.0785 | Lấy sạn vôi kết mạc | 37,300 |
340 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 14.0203.0075 | Cắt chỉ | 35,600 |
341 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 14.0204.0075 | Cắt chỉ | 35,600 |
342 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu | 50,000 |
343 | Bơm rửa lệ đạo | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 38,300 |
344 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi | 37,300 |
345 | Rửa cùng đồ | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ mắt | 44,000 |
346 | Rạch áp xe mi | 14.0215.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 197,000 |
347 | Rạch áp xe túi lệ | 14.0216.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 197,000 |
348 | Soi đáy mắt trực tiếp | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng | 55,300 |
349 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | 115,000 |
350 | Đo thị trường chu biên | 14.0254.0757 | Đo thị trường, ám điểm | 29,600 |
351 | Đo độ lác | 14.0262.0751 | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 68,600 |
352 | Đo thị giác 2 mắt | 14.0265.0751 | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 68,600 |
353 | Chích rạch màng nhĩ | 15.0050.0994 | Trích màng nhĩ | 64,200 |
354 | Khâu vết rách vành tai | 15.0051.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 184,000 |
355 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 520,000 |
356 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 161,000 |
357 | Chọc hút dịch vành tai | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 56,800 |
358 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai | 65,600 |
359 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) | 209,000 |
360 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.0143.0906 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 684,000 |
361 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.0143.0907 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 201,000 |
362 | Lấy dị vật họng miệng | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng | 41,600 |
363 | Lấy dị vật hạ họng | 15.0213.0900 | Lấy dị vật họng | 41,600 |
364 | Khí dung mũi họng | 15.0222.0898 | Khí dung | 23,000 |
365 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 16.0043.1020 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 143,000 |
366 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 16.0068.1031 | Răng sâu ngà | 259,000 |
367 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.0070.1031 | Răng sâu ngà | 259,000 |
368 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 16.0071.1018 | Hàn composite cổ răng | 348,000 |
369 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 16.0072.1018 | Hàn composite cổ răng | 348,000 |
370 | Nhổ răng vĩnh viễn | 16.0203.1026 | Nhổ răng khó | 218,000 |
371 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng | 200,000 |
372 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm | 166,000 |
373 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh | 224,000 |
374 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh | 224,000 |
375 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh | 224,000 |
376 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh | 224,000 |
377 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh | 224,000 |
378 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 351,000 |
379 | Điều trị tuỷ răng sữa | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 280,000 |
380 | Điều trị tủy răng sữa | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 394,000 |
381 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 16.0235.1019 | Hàn răng sữa sâu ngà | 102,000 |
382 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.0236.1019 | Hàn răng sữa sâu ngà | 102,000 |
383 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 382,000 |
384 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 16.0335.1022 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 105,000 |
385 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 1,724,000 |
386 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 17.0011.0237 | Hồng ngoại | 37,300 |
387 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 20.0008.0932 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê | 524,000 |
388 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 21.0079.0801 | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | 115,000 |
389 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 21.0080.0757 | Đo thị trường, ám điểm | 29,600 |
390 | Đo khúc xạ máy | 21.0084.0754 | Đo khúc xạ máy | 10,900 |
391 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 21.0085.0753 | Đo Javal | 38,300 |
392 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp | 28,000 |
393 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 28.0033.0773 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 968,000 |
394 | Khâu phục hồi bờ mi | 28.0035.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 737,000 |
395 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 28.0161.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 2,660,000 |
396 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 01.0281.1510 | Đường máu mao mạch | 15,500 |
397 | Định nhóm máu tại giường | 01.0284.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 40,200 |
398 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 03.0191.1510 | Đường máu mao mạch | 15,500 |
399 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 06.0073.1589 | Opiate định tính | 43,700 |
400 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 13,000 |
401 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) | 49,800 |
402 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 22.0021.1219 | Co cục máu đông | 15,300 |
403 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 22.0119.1368 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 37,900 |
404 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 41,500 |
405 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 37,900 |
406 | Tìm giun chỉ trong máu | 22.0140.1360 | Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | 35,600 |
407 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,700 |
408 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 22.0149.1594 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 43,700 |
409 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 40,200 |
410 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 40,200 |
411 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 32,000 |
412 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 32,000 |
413 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 – CD4 – CD8 | 22.0342.1225.K.01004 | #N/A | 404,000 |
414 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 23.0003.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,800 |
415 | Định lượng Albumin [Máu] | 23.0007.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,800 |
416 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 23.0010.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,800 |
417 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 23.0019.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,800 |
418 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 23.0020.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,800 |
419 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,800 |
420 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,800 |
421 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21,800 |
422 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 23.0041.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | 27,300 |
423 | Định lượng Creatinin (máu) | 23.0051.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,800 |
424 | Định lượng Glucose [Máu] | 23.0075.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,800 |
425 | Định lượng HbA1C [Máu] | 23.0083.1523 | HbA1C | 102,000 |
426 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 23.0084.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | 27,300 |
427 | Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 23.0112.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | 27,300 |
428 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 23.0133.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,800 |
429 | Định lượng Sắt [Máu] | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | 32,800 |
430 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 23.0158.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL – Cholesterol | 27,300 |
431 | Định lượng Ure máu [Máu] | 23.0166.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,… | 21,800 |
432 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 23.0173.1575 | Amphetamin (định tính) | 43,700 |
433 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 23.0188.1586 | Marijuana định tính | 43,700 |
434 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 23.0193.1589 | Opiate định tính | 43,700 |
435 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 23.0194.1589 | Opiate định tính | 43,700 |
436 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 23.0195.1589 | Opiate định tính | 43,700 |
437 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu | 27,800 |
438 | Vi khuẩn nhuộm soi | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70,300 |
439 | Vi khuẩn test nhanh | 24.0002.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 246,000 |
440 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 24.0017.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70,300 |
441 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 24.0018.1611 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 67,800 |
442 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 24.0021.1693 | Phản ứng Mantoux | 12,300 |
443 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 24.0039.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70,300 |
444 | Vibrio cholerae nhuộm soi | 24.0043.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70,300 |
445 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 24.0049.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70,300 |
446 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 24.0056.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70,300 |
447 | Chlamydia test nhanh | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 74,000 |
448 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 161,000 |
449 | Leptospira test nhanh | 24.0080.1675 | Leptospira test nhanh | 143,000 |
450 | Mycoplasma hominis test nhanh | 24.0085.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 246,000 |
451 | Salmonella Widal | 24.0093.1703 | Salmonella Widal | 184,000 |
452 | Streptococcus pyogenes ASO | 24.0094.1623 | ASLO | 43,100 |
453 | Treponema pallidum nhuộm soi | 24.0096.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70,300 |
454 | Treponema pallidum test nhanh | 24.0098.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 246,000 |
455 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 24.0103.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 246,000 |
456 | Virus test nhanh | 24.0108.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 246,000 |
457 | HBsAg test nhanh | 24.0117.1646 | HBsAg (nhanh) | 55,400 |
458 | HBeAg test nhanh | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 61,700 |
459 | HBeAb test nhanh | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | 61,700 |
460 | HCV Ab test nhanh | 24.0144.1621 | Anti-HCV (nhanh) | 55,400 |
461 | HIV Ab test nhanh | 24.0169.1616 | Anti-HIV (nhanh) | 55,400 |
462 | HIV khẳng định (*) | 24.0175.1663.K.01004 | #N/A | 184,000 |
463 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 24.0180.1662.K.01004 | #N/A | 956,000 |
464 | Influenza virus A, B test nhanh | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 175,000 |
465 | Rotavirus test nhanh | 24.0249.1697 | Rotavirus Ag test nhanh | 184,000 |
466 | Rubella virus Ab test nhanh | 24.0254.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | 154,000 |
467 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 39,500 |
468 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 67,800 |
469 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 24.0269.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 43,100 |
470 | Cryptosporidium test nhanh | 24.0270.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 246,000 |
471 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 24.0289.1694 | Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi | 33,200 |
472 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 24.0291.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 246,000 |
473 | Demodex soi tươi | 24.0305.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 43,100 |
474 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 24.0307.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 43,100 |
475 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 24.0309.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 43,100 |
476 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 24.0317.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 43,100 |
477 | Vi nấm soi tươi | 24.0319.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 43,100 |
478 | Vi nấm test nhanh | 24.0320.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 246,000 |
479 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 01.0092.0001 | Siêu âm | 49,300 |
480 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 02.0119.0004 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 233,000 |
481 | Siêu âm ổ bụng | 02.0314.0001 | Siêu âm | 49,300 |
482 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 09.0151.0004 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 233,000 |
483 | Soi cổ tử cung | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 63,900 |
484 | Siêu âm tuyến giáp | 18.0001.0001 | Siêu âm | 49,300 |
485 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 18.0015.0001 | Siêu âm | 49,300 |
486 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 18.0016.0001 | Siêu âm | 49,300 |
487 | Siêu âm tử cung phần phụ | 18.0018.0001 | Siêu âm | 49,300 |
488 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 18.0020.0001 | Siêu âm | 49,300 |
489 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 18.0030.0001 | Siêu âm | 49,300 |
490 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 18.0034.0001 | Siêu âm | 49,300 |
491 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 18.0035.0001 | Siêu âm | 49,300 |
492 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 18.0036.0001 | Siêu âm | 49,300 |
493 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 18.0054.0001 | Siêu âm | 49,300 |
494 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 18.0067.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 |
495 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.0068.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
496 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.0068.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 |
497 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 18.0069.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
498 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 18.0070.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
499 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.0071.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
500 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.0071.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 |
501 | Chụp Xquang Blondeau | 18.0072.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
502 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 18.0072.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 |
503 | Chụp Xquang Hirtz | 18.0073.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
504 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.0074.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
505 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.0075.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
506 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 18.0076.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
507 | Chụp Xquang Chausse III | 18.0077.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
508 | Chụp Xquang Schuller | 18.0078.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
509 | Chụp Xquang Stenvers | 18.0079.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
510 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 18.0080.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
511 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 18.0082.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
512 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 18.0084.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
513 | Chụp Xquang mỏm trâm | 18.0085.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
514 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.0086.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
515 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.0086.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 |
516 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.0087.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
517 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.0087.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 |
518 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 18.0088.0030 | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 125,000 |
519 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.0089.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
520 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 18.0090.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
521 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.0091.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
522 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.0092.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
523 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.0092.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 |
524 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.0093.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
525 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.0094.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
526 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.0096.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
527 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 18.0097.0030 | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 125,000 |
528 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.0098.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
529 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 18.0100.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 |
530 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.0102.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
531 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.0102.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 |
532 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.0103.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
533 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0104.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
534 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 18.0105.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
535 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.0106.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
536 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.0106.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 |
537 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0107.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
538 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0108.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
539 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0108.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 |
540 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.0109.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
541 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.0111.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
542 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0112.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
543 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0112.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 |
544 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.0113.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
545 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.0114.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
546 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0115.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
547 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0116.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
548 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.0117.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
549 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.0117.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 |
550 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 18.0119.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 |
551 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.0121.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
552 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.0122.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
553 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 18.0124.0034 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa | 239,000 |
554 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 18.0125.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
555 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 18.0125.0029 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 |
556 | Chụp Xquang tại giường | 18.0127.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
557 | Chụp Xquang tại phòng mổ | 18.0128.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
558 | Nội soi tai mũi họng | 20.0013.0933 | Nội soi Tai Mũi Họng | 108,000 |
559 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 01.0002.1778 | Điện tâm đồ | 35,400 |
560 | Đo chức năng hô hấp | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 133,000 |
561 | Điện tim thường | 02.0085.1778 | Điện tâm đồ | 35,400 |
562 | Trắc nghiệm tâm lý Beck | 03.0237.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG | 22,000 |
563 | Trắc nghiệm tâm lý Zung | 03.0238.1809 | Test tâm lý BECK/ ZUNG | 22,000 |
564 | Trắc nghiệm tâm lýRaven | 03.0239.1808 | Test Raven/ Gille | 27,000 |
565 | Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) | 03.0240.1814 | Test WAIS/ WICS | 37,000 |
566 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 21.0004.1790 | Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) | 77,800 |
567 | Điện tim thường | 21.0014.1778 | Điện tâm đồ | 35,400 |
568 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử – Skiascope) | 21.0083.0848 | Soi bóng đồng tử | 31,200 |
Xem thêm: QĐ 340.2023 VP BHYT 20.11.2023
DANH MỤC BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH BHYT TẠI 11 TRẠM Y TẾ PHƯỜNG TRỰC THUỘC TRUNG TÂM Y TẾ QUẬN THANH XUÂN |
||||
(Kèm theo quyết định số 345 /QĐ-TTYT ngày 20 /11/2023 của Trung tâm Y tế quận Thanh Xuân) | ||||
ĐV tính: đồng | ||||
STT | TEN_DVKT | MA_DVKT | Tên theo Danh mục giá Thông tư 39/2018/TT-BYT | DON_GIA |
1 | Giá dịch vụ khám bệnh | 30,100 | ||
2 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 01.0065.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 158,900 |
3 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 01.0086.0898 | Khí dung | 16,100 |
4 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 01.0157.0508 | Cố định gãy xương sườn | 37,100 |
5 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 348,600 |
6 | Thông bàng quang | 01.0164.0210 | Thông đái | 66,010 |
7 | Đặt ống thông dạ dày | 01.0216.0103 | Đặt sonde dạ dày | 66,010 |
8 | Rửa dạ dày cấp cứu | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày | 91,700 |
9 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 420,700 |
10 | Thụt tháo | 01.0221.0211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 60,130 |
11 | Đặt ống thông hậu môn | 01.0223.0211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 60,130 |
12 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 01.0281.1510 | Đường máu mao mạch | 10,850 |
13 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 01.0065.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 158,900 |
14 | Vận động trị liệu hô hấp | 02.0068.0277 | Vật lý trị liệu hô hấp | 21,770 |
15 | Điện tim thường | 02.0085.1778 | Điện tâm đồ | 24,780 |
16 | Hút đờm hầu họng | 02.0150.0114 | Hút đờm | 8,540 |
17 | Đặt ống thông dạ dày | 01.0216.0103 | Đặt sonde dạ dày | 66,010 |
18 | Đặt ống thông hậu môn | 01.0223.0211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 60,130 |
19 | Rửa dạ dày cấp cứu | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày | 91,700 |
20 | Siêu âm ổ bụng | 02.0314.0001 | Siêu âm | 34,510 |
21 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 01.0065.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 158,900 |
22 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 01.0157.0508 | Cố định gãy xương sườn | 37,100 |
23 | Đặt sonde hậu môn | 03.0178.0211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 60,130 |
24 | Thụt tháo phân | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 60,130 |
25 | Định nhóm máu tại giường | 01.0284.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 28,140 |
26 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 06.0073.1589 | Opiate định tính | 30,590 |
27 | Xông hơi thuốc | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | 31,920 |
28 | Xông khói thuốc | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | 28,420 |
29 | Sắc thuốc thang | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang (1 thang) | 9,170 |
30 | Bó thuốc | 03.0287.0222 | Bó thuốc | 37,170 |
31 | Chườm ngải | 03.0288.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
32 | Hào châm | 08.0002.0224 | Châm (kim ngắn) | 48,580 |
33 | Ôn châm | 08.0008.0224 | Châm (kim ngắn) | 48,580 |
34 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 03.0461.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
35 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 03.0462.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
36 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 03.0463.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
37 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 03.0464.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
38 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0465.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
39 | Điện châm điều trị teo cơ | 03.0466.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
40 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 03.0467.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
41 | Điện châm điều trị bại não | 03.0468.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
42 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 03.0471.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
43 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 03.0472.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
44 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 08.0299.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
45 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0483.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
46 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 03.0484.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
47 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 03.0485.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
48 | Điện châm điều trị sụp mi | 03.0486.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
49 | Điện châm điều trị lác | 03.0490.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
50 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 08.0278.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
51 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 03.0495.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
52 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 03.0496.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
53 | Điện châm điều trị nôn nấc | 03.0497.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
54 | Điện châm điều trị đái dầm | 03.0505.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
55 | Điện châm điều trị bí đái | 03.0506.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
56 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 08.0317.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
57 | Điện châm điều trị viêm Amidan cấp | 03.0509.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
58 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0514.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
59 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 03.0515.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
60 | Điện châm điều trị đau răng | 03.0516.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
61 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 08.0279.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
62 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 03.0522.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
63 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 03.0524.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
64 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0525.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
65 | Điện châm điều trị đau lưng | 03.0527.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
66 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0528.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
67 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0529.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
68 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0530.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
69 | Điện châm điều trị chứng tic | 03.0531.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
70 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
71 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
72 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
73 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
74 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
75 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
76 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
77 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
78 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
79 | Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | 03.0613.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
80 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
81 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
82 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
83 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
84 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
85 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
86 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
87 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
88 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
89 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
90 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
91 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
92 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
93 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
94 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
95 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
96 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
97 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
98 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
99 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
100 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
101 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
102 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
103 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
104 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
105 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 03.0671.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
106 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 03.0672.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
107 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 03.0673.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
108 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 03.0674.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
109 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 03.0675.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
110 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 03.0676.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
111 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 03.0678.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
112 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 03.0679.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
113 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 08.0459.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
114 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 03.0681.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
115 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 08.0456.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
116 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 03.0690.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
117 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 03.0691.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
118 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 08.0477.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
119 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 03.0693.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
120 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 03.0694.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
121 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 03.0695.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
122 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 03.0696.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
123 | Cắt chỉ khâu da | 03.1703.0075 | Cắt chỉ | 24,920 |
124 | Lấy dị vật kết mạc | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 46,900 |
125 | Nhổ răng sữa | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 28,490 |
126 | Nhổ chân răng sữa | 03.1956.1029 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 28,490 |
127 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 03.1957.1033 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 23,730 |
128 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | 195,300 |
129 | Lấy dị vật họng miệng | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng | 29,120 |
130 | Khí dung mũi họng | 15.0222.0898 | Khí dung | 16,100 |
131 | Thụt tháo phân | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 60,130 |
132 | Đặt sonde hậu môn | 03.0178.0211 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 60,130 |
133 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) | 268,100 |
134 | Test nội bì | 03.2383.0314 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 337,400 |
135 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 03.2384.0307 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm | 371,000 |
136 | Tiêm trong da | 03.2387.0212 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 8,960 |
137 | Tiêm dưới da | 03.2388.0212 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 8,960 |
138 | Tiêm bắp thịt | 03.2389.0212 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 8,960 |
139 | Tiêm tĩnh mạch | 03.2390.0212 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 8,960 |
140 | Truyền tĩnh mạch | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 15,960 |
141 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 03.3826.0075 | Cắt chỉ | 24,920 |
142 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 128,800 |
143 | Chích rạch áp xe nhỏ | 03.3909.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 137,900 |
144 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 05.0051.0324 | Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn | 245,000 |
145 | Mai hoa châm | 08.0001.0224 | Châm (kim ngắn) | 48,580 |
146 | Hào châm | 08.0002.0224 | Châm (kim ngắn) | 48,580 |
147 | Điện châm | 08.0005.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
148 | Thủy châm | 08.0006.0271 | Thuỷ châm | 49,070 |
149 | Ôn châm | 08.0008.0224 | Châm (kim ngắn) | 48,580 |
150 | Cứu | 08.0009.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
151 | Sắc thuốc thang | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang (1 thang) | 9,170 |
152 | Bó thuốc | 03.0287.0222 | Bó thuốc | 37,170 |
153 | Chườm ngải | 03.0288.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
154 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 08.0279.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
155 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 08.0293.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
156 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 08.0299.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
157 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 03.0495.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
158 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 03.0462.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
159 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 03.0485.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
160 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0313.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
161 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 03.0515.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
162 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 08.0321.0230 | Điện châm (kim ngắn) | 49,980 |
163 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
164 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
165 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
166 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
167 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
168 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
169 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
170 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
171 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
172 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
173 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
174 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
175 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
176 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
177 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
178 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
179 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
180 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
181 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
182 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
183 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
184 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 48,510 |
185 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 08.0451.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
186 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 08.0453.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
187 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 03.0676.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
188 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 08.0456.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
189 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 03.0678.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
190 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 03.0679.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
191 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 08.0459.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
192 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 08.0460.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
193 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 03.0675.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
194 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 08.0462.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
195 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 08.0465.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
196 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 08.0466.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
197 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 08.0467.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
198 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 03.0694.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
199 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 08.0470.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
200 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 08.0471.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
201 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 03.0693.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
202 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 03.0671.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
203 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 03.0696.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
204 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 08.0477.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 25,270 |
205 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 08.0479.0235 | Giác hơi | 24,150 |
206 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 08.0480.0235 | Giác hơi | 24,150 |
207 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 08.0481.0235 | Giác hơi | 24,150 |
208 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 08.0482.0235 | Giác hơi | 24,150 |
209 | Cắt hẹp bao quy đầu | 10.0411.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 938,000 |
210 | Mở rộng lỗ sáo | 10.0412.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 938,000 |
211 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0005.1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 175,000 |
212 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 62,230 |
213 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 13.0200.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 348,600 |
214 | Lấy dị vật kết mạc | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 46,900 |
215 | Lấy calci kết mạc | 14.0202.0785 | Lấy sạn vôi kết mạc | 26,110 |
216 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 14.0203.0075 | Cắt chỉ | 24,920 |
217 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi | 26,110 |
218 | Rửa cùng đồ | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ mắt | 30,800 |
219 | Chích nhọt ống tai ngoài | 03.2119.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 137,900 |
220 | Làm thuốc tai | 03.2120.0899 | Làm thuốc thanh quản hoặc tai | 14,770 |
221 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai | 45,920 |
222 | Lấy dị vật họng miệng | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng | 29,120 |
223 | Khí dung mũi họng | 15.0222.0898 | Khí dung | 16,100 |
224 | Nhổ răng sữa | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 28,490 |
225 | Nhổ chân răng sữa | 03.1956.1029 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 28,490 |
226 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 17.0011.0237 | Hồng ngoại | 26,110 |
227 | Virus test nhanh | 24.0108.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 172,200 |
228 | HBsAg test nhanh | 24.0117.1646 | HBsAg (nhanh) | 38,780 |
229 | HBeAg test nhanh | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 43,190 |
230 | HBeAb test nhanh | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | 43,190 |
231 | HCV Ab test nhanh | 24.0144.1621 | Anti-HCV (nhanh) | 38,780 |
232 | HIV Ab test nhanh | 24.0169.1616 | Anti-HIV (nhanh) | 38,780 |
233 | Rotavirus test nhanh | 24.0249.1697 | Rotavirus Ag test nhanh | 128,800 |
234 | Rubella virus Ab test nhanh | 24.0254.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | 107,800 |
235 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 27,650 |
236 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 47,460 |
237 | Cryptosporidium test nhanh | 24.0270.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 172,200 |
238 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 24.0289.1694 | Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi | 23,240 |
239 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 24.0291.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 172,200 |
240 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 28.0033.0773 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 677,600 |
Xem thêm: QĐ 345.2023 VP BHYT 11 TYT