Dịch vụ khác

BẢNG GIÁ
Dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ Bảo hiểm Y tế nhưng không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại Phòng khám đa khoa Trung tâm Y tế quận Thanh Xuân
(Ban hành kèm theo Quyết định số 139 /QĐ-TTYT ngày 29/5/2024 của Giám đốc Trung tâm Y tế quận Thanh Xuân)
ĐV tính: đồng
STT TÊN DỊCH VỤ ĐƠN GIÁ
1 Khám Nội 30,100
2 Khám nội HIV 30,100
3 Khám Nhi 30,100
4 Khám Lao 30,100
5 Khám Da liễu 30,100
6 Khám tâm thần 30,100
7 Khám Nội tiết 30,100
8 Khám YHCT 30,100
9 Khám Ngoại 30,100
10 Khám Bỏng 30,100
11 Khám Ung bướu 30,100
12 Khám Phụ sản 30,100
13 Khám Mắt 30,100
14 Khám Tai mũi họng 30,100
15 Khám Răng hàm mặt 30,100
16 Khám Phục hồi chức năng 30,100
17 Khám sức khỏe 160,000
18 Khám sức khỏe (An toàn vệ sinh thực phẩm) 160,000
19 Khám sức khoẻ (KSK LS, TPT nước tiểu, TPT máu, Xquang tim phổi thẳng) 297,600
20 Khám sức khoẻ (KSK LS, TPT nước tiểu, TPT máu, Glucosse máu, Ure, Creatinin, GOT, GPT, Xquang tim phổi thẳng) 406,600
21 KSK tuyển sinh quân sự (khám LS, XQuang tim phổi thắng, SA ổ bụng, Điện tâm đồ, Glucose , GOT, GPT, Ure, Creatinin máu, TPT nước tiểu, TPT TB máu, HBsAg, HIV Ab test nhanh, XN ma túy tổng hợp) 828,800
22 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 227,000
23 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 498,000
24 Đặt và tháo dụng cụ tử cung 233,000
25 Điều trị một số bệnh da bằng laser CO2, plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 357,000
26 Bơm rửa khoang màng phổi 227,000
27 Thay canuyn mở khí quản 253,000
28 Cố định gãy xương sườn 53,000
29 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 498,000
30 Rửa bàng quang 209,000
31 Đặt sonde dạ dày 94,300
32 Rửa dạ dày 131,000
33 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 601,000
34 Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn 85,900
35 Đo chức năng hô hấp 133,000
36 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 184,000
37 Vật lý trị liệu hô hấp 31,100
38 Chọc dò tuỷ sống 114,000
39 Hút đờm 12,200
40 Thông đái 94,300
41 Khí dung 23,000
42 Chọc hút hạch hoặc u 116,000
43 Test tâm lý BECK/ ZUNG 22,000
44 Test Raven/ Gille 27,000
45 Test WAIS/ WICS 37,000
46 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây mê 1,497,000
47 Cắt chỉ 35,600
48 Hút xoang dưới áp lực 61,800
49 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 184,000
50 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 248,000
51 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 184,000
52 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 143,000
53 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) 383,000
54 Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh 482,000
55 Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh 395,000
56 Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm 530,000
57 Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) 12,800
58 Truyền tĩnh mạch 22,800
59 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 729,000
60 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 323,000
61 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm 60,000
62 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 115,000
63 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng 139,000
64 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 184,000
65 Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 253,000
66 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 268,000
67 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 243,000
68 Nong niệu đạo và đặt thông đái 252,000
69 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể 428,000
70 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể 121,000
71 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể 250,000
72 Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) 77,800
73 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt 968,000
74 Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu 2,660,000
75 Thông vòi nhĩ 90,800
76 Lấy dị vật tai ngoài đơn giản 65,600
77 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 520,000
78 Chọc hút dịch vành tai 56,800
79 Nhét meche hoặc bấc mũi 124,000
80 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) 279,000
81 Chích rạch apxe Amidan (gây tê) 274,000
82 Trích rạch apxe Amidan (gây mê) 745,000
83 Đốt họng hạt 82,900
84 Làm thuốc thanh quản hoặc tai 21,100
85 Cắt polyp ống tai gây mê 2,038,000
86 Cắt polyp ống tai gây tê 613,000
87 Nội soi cắt polype mũi gây mê 679,000
88 Trích màng nhĩ 64,200
89 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) 161,000
90 Lấy nút biểu bì ống tai 65,600
91 Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) 209,000
92 Lấy dị vật trong mũi có gây mê 684,000
93 Lấy dị vật trong mũi không gây mê 201,000
94 Lấy dị vật họng 41,600
95 Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê 524,000
96 Nội soi Tai Mũi Họng 108,000
97 Nội soi Tai 40,000
98 Nội soi Mũi 40,000
99 Nội soi Họng 40,000
100 Nhét mech mũi 124,000
101 Nhét bấc mũi 124,000
102 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm 143,000
103 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm 82,700
104 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) 33,900
105 Điều trị tủy răng số 4, 5 589,000
106 Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 434,000
107 Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới 819,000
108 Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên 949,000
109 Trám bít hố rãnh 224,000
110 Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa 40,700
111 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 479,000
112 Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng 868,000
113 Răng sâu ngà 259,000
114 Hàn composite cổ răng 348,000
115 Nhổ răng khó 218,000
116 Nhổ chân răng 200,000
117 Cắt lợi trùm 166,000
118 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 351,000
119 Điều trị tủy răng sữa một chân 280,000
120 Điều trị tủy răng sữa nhiều chân 394,000
121 Hàn răng sữa sâu ngà 102,000
122 Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) 382,000
123 Nắn trật khớp thái dương hàm 105,000
124 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn 1,724,000
125 Nhổ răng sữa 40,700
126 Nhổ chân răng sữa 40,700
127 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) 688,000
128 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 88,400
129 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) 893,000
130 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 338,000
131 Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng 1,160,000
132 Chích chắp hoặc lẹo 81,000
133 Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ 772,000
134 Khâu cò mi 419,000
135 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê 841,000
136 Tiêm dưới kết mạc một mắt 50,300
137 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 50,300
138 Thông lệ đạo hai mắt 98,600
139 Thông lệ đạo một mắt 61,500
140 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 67,000
141 Lấy sạn vôi kết mạc 37,300
142 Đốt lông xiêu 50,000
143 Bơm rửa lệ đạo 38,300
144 Nặn tuyến bờ mi 37,300
145 Rửa cùng đồ 44,000
146 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 197,000
147 Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng 55,300
148 Soi bóng đồng tử 31,200
149 Đo khúc xạ máy 10,900
150 Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản 68,600
151 Đo thị trường, ám điểm 29,600
152 Đo Javal 38,300
153 Đo nhãn áp 28,000
154 Khâu phục hồi bờ mi 737,000
155 Soi đáy mắt 55,300
156 Soi góc tiền phòng 55,300
157 Đo độ lác 68,600
158 Xác định sơ đồ song thị 68,600
159 Đo biên độ điều tiết 68,600
160 Đo thị giác 2 mắt 68,600
161 Đo thị giác tương phản 68,600
162 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 36,100
163 Điện châm (kim ngắn) 71,400
164 Xoa bóp bấm huyệt 69,300
165 Châm (kim ngắn) 69,400
166 Thuỷ châm 70,100
167 Sắc thuốc thang (1 thang) 13,100
168 Xông hơi thuốc 45,600
169 Xông khói thuốc 40,600
170 Sắc thuốc thang (1 thang) 13,100
171 Bó thuốc 53,100
172 Điện châm (kim ngắn) 71,400
173 Giác hơi 34,500
174 Hồng ngoại 37,300
175 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 825,000
176 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,943,000
177 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 88,900
178 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 292,000
179 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 355,000
180 Sóng ngắn 37,200
181 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 125,000
182 Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung 406,000
183 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser 170,000
184 Cắt u thành âm đạo 2,128,000
185 Lấy dị vật âm đạo 602,000
186 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,979,000
187 Chích áp xe tuyến Bartholin 875,000
188 Bóc nang tuyến Bartholin 1,309,000
189 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 393,000
190 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn 758,000
191 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết 215,000
192 Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 408,000
193 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc 189,000
194 Đường máu mao mạch 15,500
195 Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) 13,000
196 Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) 49,800
197 Co cục máu đông 15,300
198 Chlamydia test nhanh 74,000
199 Salmonella Widal 184,000
200 Influenza virus A, B test nhanh 175,000
201 Cắt hẹp bao quy đầu 1,340,000
202 Đặt và tháo dụng cụ tử cung 233,000
203 Treponema pallidum TPHA định tính 55,400
204 Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm 115,000
205 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 37,900
206 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động 41,500
207 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công 37,900
208 Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu 35,600
209 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23,700
210 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 43,700
211 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 40,200
212 Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá 32,000
213 Amphetamin (định tính) 43,700
214 Marijuana định tính 43,700
215 Opiate định tính 43,700
216 Tổng phân tích nước tiểu 27,800
217 Vi khuẩn nhuộm soi 70,300
218 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh 246,000
219 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 67,800
220 Phản ứng Mantoux 12,300
221 Helicobacter pylori Ag test nhanh 161,000
222 Leptospira test nhanh 143,000
223 ASLO 43,100
224 HBsAg (nhanh) 55,400
225 HBeAg test nhanh 61,700
226 HBeAb test nhanh 61,700
227 Anti-HCV (nhanh) 55,400
228 Anti-HIV (nhanh) 55,400
229 Rotavirus Ag test nhanh 184,000
230 Rubella virus Ab test nhanh 154,000
231 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp 39,500
232 Hồng cầu trong phân test nhanh 67,800
233 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 43,100
234 Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi 33,200
235 Tế bào cặn nước tiểu 43,700
236 Tế bào cặn Adis 43,700
237 Định lượng Bilirubin toàn phần 21,800
238 Định lượng Bilirubin trực tiếp 21,800
239 Định lượng enzym phosphataze kiềm 21,800
240 Định lượng enzym GOT 21,800
241 Định lượng enzym GPT 21,800
242 Định lượng Tryglyceride 27,300
243 Định lượng Phospholipid 27,300
244 Định lượng Lipid toàn phần 27,300
245 Định lượng Cholesterol toàn phần 27,300
246 Định lượng HDL-Cholesterol 27,300
247 Định lượng LDL – Cholesterol 27,300
248 Định lượng Sắt huyết thanh 32,800
249 Định lượng Mg ++ huyết thanh 32,800
250 Định lượng Albumine 21,800
251 Định lượng Creatine 21,800
252 Định lượng Globuline 21,800
253 Định lượng Glucose 21,800
254 Định lượng Phospho 21,800
255 Định lượngProtein toàn phần 21,800
256 Định lượng Ure 21,800
257 Định lượng Axit Uric 21,800
258 Định lượng Amylase 21,800
259 Xét nghiệm ma túy tổng hợp (5 chỉ số) 131,100
260 Định lượng HbA1C [Máu] 102,000
261 Xét nghiệm đếm số lượng CD3 – CD4 – CD8 404,000
262 HIV khẳng định (*) 184,000
263 HIV đo tải lượng hệ thống tự động 956,000
264 Soi cổ tử cung 63,900
265 Siêu âm 49,300
266 Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu 233,000
267 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,300
268 Siêu âm ổ bụng 49,300
269 Siêu âm tuyến giáp 49,300
270 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49,300
271 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49,300
272 Siêu âm tử cung phần phụ 49,300
273 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49,300
274 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49,300
275 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49,300
276 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49,300
277 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49,300
278 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,300
279 Điện tâm đồ 35,400
280 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang 104,000
281 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa 239,000
282 Chụp mật qua Kehr 255,000
283 Chụp X-quang số hóa 1 phim 68,300
284 Chụp X-quang số hóa 2 phim 100,000
285 Chụp X-quang số hóa 3 phim 125,000
286 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 100,000
287 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 100,000
288 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 68,300
289 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 68,300
290 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 100,000
291 Chụp Xquang Blondeau 68,300
292 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] 100,000
293 Chụp Xquang Hirtz 68,300
294 Chụp Xquang hàm chếch một bên 68,300
295 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 68,300
296 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 68,300
297 Chụp Xquang Chausse III 68,300
298 Chụp Xquang Schuller 68,300
299 Chụp Xquang Stenvers 68,300
300 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 68,300
301 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 68,300
302 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 68,300
303 Chụp Xquang mỏm trâm 68,300
304 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 100,000
305 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 100,000
306 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 125,000
307 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 100,000
308 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 100,000
309 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 100,000
310 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 100,000
311 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 100,000
312 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 100,000
313 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 125,000
314 Chụp Xquang khung chậu thẳng 68,300
315 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 100,000
316 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 100,000
317 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 68,300
318 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 100,000
319 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,300
320 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 68,300
321 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 68,300
322 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 100,000
323 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,300
324 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,300
325 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 100,000
326 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 68,300
327 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 68,300
328 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,300
329 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 100,000
330 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 68,300
331 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 68,300
332 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,300
333 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68,300
334 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 68,300
335 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 100,000
336 Chụp Xquang ngực thẳng 68,300
337 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 68,300
338 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 68,300
339 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 68,300
340 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 239,000
341 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 68,300
342 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] 100,000

Chi tiết: QĐ 139.2024 VP DV PKĐK