Dịch vụ khác
BẢNG GIÁ Dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của Quỹ Bảo hiểm Y tế nhưng không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu tại Phòng khám đa khoa Trung tâm Y tế quận Thanh Xuân |
||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 139 /QĐ-TTYT ngày 29/5/2024 của Giám đốc Trung tâm Y tế quận Thanh Xuân) | ||
ĐV tính: đồng | ||
STT | TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ |
1 | Khám Nội | 30,100 |
2 | Khám nội HIV | 30,100 |
3 | Khám Nhi | 30,100 |
4 | Khám Lao | 30,100 |
5 | Khám Da liễu | 30,100 |
6 | Khám tâm thần | 30,100 |
7 | Khám Nội tiết | 30,100 |
8 | Khám YHCT | 30,100 |
9 | Khám Ngoại | 30,100 |
10 | Khám Bỏng | 30,100 |
11 | Khám Ung bướu | 30,100 |
12 | Khám Phụ sản | 30,100 |
13 | Khám Mắt | 30,100 |
14 | Khám Tai mũi họng | 30,100 |
15 | Khám Răng hàm mặt | 30,100 |
16 | Khám Phục hồi chức năng | 30,100 |
17 | Khám sức khỏe | 160,000 |
18 | Khám sức khỏe (An toàn vệ sinh thực phẩm) | 160,000 |
19 | Khám sức khoẻ (KSK LS, TPT nước tiểu, TPT máu, Xquang tim phổi thẳng) | 297,600 |
20 | Khám sức khoẻ (KSK LS, TPT nước tiểu, TPT máu, Glucosse máu, Ure, Creatinin, GOT, GPT, Xquang tim phổi thẳng) | 406,600 |
21 | KSK tuyển sinh quân sự (khám LS, XQuang tim phổi thắng, SA ổ bụng, Điện tâm đồ, Glucose , GOT, GPT, Ure, Creatinin máu, TPT nước tiểu, TPT TB máu, HBsAg, HIV Ab test nhanh, XN ma túy tổng hợp) | 828,800 |
22 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 227,000 |
23 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 498,000 |
24 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 233,000 |
25 | Điều trị một số bệnh da bằng laser CO2, plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 357,000 |
26 | Bơm rửa khoang màng phổi | 227,000 |
27 | Thay canuyn mở khí quản | 253,000 |
28 | Cố định gãy xương sườn | 53,000 |
29 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 498,000 |
30 | Rửa bàng quang | 209,000 |
31 | Đặt sonde dạ dày | 94,300 |
32 | Rửa dạ dày | 131,000 |
33 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 601,000 |
34 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 85,900 |
35 | Đo chức năng hô hấp | 133,000 |
36 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 184,000 |
37 | Vật lý trị liệu hô hấp | 31,100 |
38 | Chọc dò tuỷ sống | 114,000 |
39 | Hút đờm | 12,200 |
40 | Thông đái | 94,300 |
41 | Khí dung | 23,000 |
42 | Chọc hút hạch hoặc u | 116,000 |
43 | Test tâm lý BECK/ ZUNG | 22,000 |
44 | Test Raven/ Gille | 27,000 |
45 | Test WAIS/ WICS | 37,000 |
46 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây mê | 1,497,000 |
47 | Cắt chỉ | 35,600 |
48 | Hút xoang dưới áp lực | 61,800 |
49 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 184,000 |
50 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 248,000 |
51 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 184,000 |
52 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 143,000 |
53 | Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh) | 383,000 |
54 | Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 482,000 |
55 | Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc hoặc vacxin hoặc huyết thanh | 395,000 |
56 | Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) hoặc mỹ phẩm | 530,000 |
57 | Tiêm (bắp hoặc dưới da hoặc tĩnh mạch) | 12,800 |
58 | Truyền tĩnh mạch | 22,800 |
59 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 729,000 |
60 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 323,000 |
61 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 60,000 |
62 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 115,000 |
63 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 139,000 |
64 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 184,000 |
65 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 253,000 |
66 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 268,000 |
67 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 243,000 |
68 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 252,000 |
69 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 428,000 |
70 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích cơ thể | 121,000 |
71 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 250,000 |
72 | Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) | 77,800 |
73 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 968,000 |
74 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 2,660,000 |
75 | Thông vòi nhĩ | 90,800 |
76 | Lấy dị vật tai ngoài đơn giản | 65,600 |
77 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 520,000 |
78 | Chọc hút dịch vành tai | 56,800 |
79 | Nhét meche hoặc bấc mũi | 124,000 |
80 | Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) | 279,000 |
81 | Chích rạch apxe Amidan (gây tê) | 274,000 |
82 | Trích rạch apxe Amidan (gây mê) | 745,000 |
83 | Đốt họng hạt | 82,900 |
84 | Làm thuốc thanh quản hoặc tai | 21,100 |
85 | Cắt polyp ống tai gây mê | 2,038,000 |
86 | Cắt polyp ống tai gây tê | 613,000 |
87 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | 679,000 |
88 | Trích màng nhĩ | 64,200 |
89 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 161,000 |
90 | Lấy nút biểu bì ống tai | 65,600 |
91 | Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) | 209,000 |
92 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 684,000 |
93 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 201,000 |
94 | Lấy dị vật họng | 41,600 |
95 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê | 524,000 |
96 | Nội soi Tai Mũi Họng | 108,000 |
97 | Nội soi Tai | 40,000 |
98 | Nội soi Mũi | 40,000 |
99 | Nội soi Họng | 40,000 |
100 | Nhét mech mũi | 124,000 |
101 | Nhét bấc mũi | 124,000 |
102 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 143,000 |
103 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng hoặc một hàm | 82,700 |
104 | Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) | 33,900 |
105 | Điều trị tủy răng số 4, 5 | 589,000 |
106 | Điều trị tủy răng số 1, 2, 3 | 434,000 |
107 | Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm dưới | 819,000 |
108 | Điều trị tủy răng số 6, 7 hàm trên | 949,000 |
109 | Trám bít hố rãnh | 224,000 |
110 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 40,700 |
111 | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | 479,000 |
112 | Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng | 868,000 |
113 | Răng sâu ngà | 259,000 |
114 | Hàn composite cổ răng | 348,000 |
115 | Nhổ răng khó | 218,000 |
116 | Nhổ chân răng | 200,000 |
117 | Cắt lợi trùm | 166,000 |
118 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 351,000 |
119 | Điều trị tủy răng sữa một chân | 280,000 |
120 | Điều trị tủy răng sữa nhiều chân | 394,000 |
121 | Hàn răng sữa sâu ngà | 102,000 |
122 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 382,000 |
123 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 105,000 |
124 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 1,724,000 |
125 | Nhổ răng sữa | 40,700 |
126 | Nhổ chân răng sữa | 40,700 |
127 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | 688,000 |
128 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 88,400 |
129 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây mê) | 893,000 |
130 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 338,000 |
131 | Chọc tháo dịch dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng | 1,160,000 |
132 | Chích chắp hoặc lẹo | 81,000 |
133 | Mở tiền phòng rửa máu hoặc mủ | 772,000 |
134 | Khâu cò mi | 419,000 |
135 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách – gây tê | 841,000 |
136 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 50,300 |
137 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 50,300 |
138 | Thông lệ đạo hai mắt | 98,600 |
139 | Thông lệ đạo một mắt | 61,500 |
140 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 67,000 |
141 | Lấy sạn vôi kết mạc | 37,300 |
142 | Đốt lông xiêu | 50,000 |
143 | Bơm rửa lệ đạo | 38,300 |
144 | Nặn tuyến bờ mi | 37,300 |
145 | Rửa cùng đồ | 44,000 |
146 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 197,000 |
147 | Soi đáy mắt hoặc soi góc tiền phòng | 55,300 |
148 | Soi bóng đồng tử | 31,200 |
149 | Đo khúc xạ máy | 10,900 |
150 | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 68,600 |
151 | Đo thị trường, ám điểm | 29,600 |
152 | Đo Javal | 38,300 |
153 | Đo nhãn áp | 28,000 |
154 | Khâu phục hồi bờ mi | 737,000 |
155 | Soi đáy mắt | 55,300 |
156 | Soi góc tiền phòng | 55,300 |
157 | Đo độ lác | 68,600 |
158 | Xác định sơ đồ song thị | 68,600 |
159 | Đo biên độ điều tiết | 68,600 |
160 | Đo thị giác 2 mắt | 68,600 |
161 | Đo thị giác tương phản | 68,600 |
162 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 36,100 |
163 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
164 | Xoa bóp bấm huyệt | 69,300 |
165 | Châm (kim ngắn) | 69,400 |
166 | Thuỷ châm | 70,100 |
167 | Sắc thuốc thang (1 thang) | 13,100 |
168 | Xông hơi thuốc | 45,600 |
169 | Xông khói thuốc | 40,600 |
170 | Sắc thuốc thang (1 thang) | 13,100 |
171 | Bó thuốc | 53,100 |
172 | Điện châm (kim ngắn) | 71,400 |
173 | Giác hơi | 34,500 |
174 | Hồng ngoại | 37,300 |
175 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 825,000 |
176 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2,943,000 |
177 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 88,900 |
178 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 292,000 |
179 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 355,000 |
180 | Sóng ngắn | 37,200 |
181 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 125,000 |
182 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 406,000 |
183 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | 170,000 |
184 | Cắt u thành âm đạo | 2,128,000 |
185 | Lấy dị vật âm đạo | 602,000 |
186 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,979,000 |
187 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875,000 |
188 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,309,000 |
189 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 393,000 |
190 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn | 758,000 |
191 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 215,000 |
192 | Phá thai từ tuần thứ 7 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408,000 |
193 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 189,000 |
194 | Đường máu mao mạch | 15,500 |
195 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 13,000 |
196 | Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) | 49,800 |
197 | Co cục máu đông | 15,300 |
198 | Chlamydia test nhanh | 74,000 |
199 | Salmonella Widal | 184,000 |
200 | Influenza virus A, B test nhanh | 175,000 |
201 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1,340,000 |
202 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | 233,000 |
203 | Treponema pallidum TPHA định tính | 55,400 |
204 | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | 115,000 |
205 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 37,900 |
206 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 41,500 |
207 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 37,900 |
208 | Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | 35,600 |
209 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23,700 |
210 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 43,700 |
211 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 40,200 |
212 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 32,000 |
213 | Amphetamin (định tính) | 43,700 |
214 | Marijuana định tính | 43,700 |
215 | Opiate định tính | 43,700 |
216 | Tổng phân tích nước tiểu | 27,800 |
217 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70,300 |
218 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 246,000 |
219 | AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang | 67,800 |
220 | Phản ứng Mantoux | 12,300 |
221 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 161,000 |
222 | Leptospira test nhanh | 143,000 |
223 | ASLO | 43,100 |
224 | HBsAg (nhanh) | 55,400 |
225 | HBeAg test nhanh | 61,700 |
226 | HBeAb test nhanh | 61,700 |
227 | Anti-HCV (nhanh) | 55,400 |
228 | Anti-HIV (nhanh) | 55,400 |
229 | Rotavirus Ag test nhanh | 184,000 |
230 | Rubella virus Ab test nhanh | 154,000 |
231 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 39,500 |
232 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 67,800 |
233 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 43,100 |
234 | Plasmodium (ký sinh trùng sốt rét) trong máu nhuộm soi | 33,200 |
235 | Tế bào cặn nước tiểu | 43,700 |
236 | Tế bào cặn Adis | 43,700 |
237 | Định lượng Bilirubin toàn phần | 21,800 |
238 | Định lượng Bilirubin trực tiếp | 21,800 |
239 | Định lượng enzym phosphataze kiềm | 21,800 |
240 | Định lượng enzym GOT | 21,800 |
241 | Định lượng enzym GPT | 21,800 |
242 | Định lượng Tryglyceride | 27,300 |
243 | Định lượng Phospholipid | 27,300 |
244 | Định lượng Lipid toàn phần | 27,300 |
245 | Định lượng Cholesterol toàn phần | 27,300 |
246 | Định lượng HDL-Cholesterol | 27,300 |
247 | Định lượng LDL – Cholesterol | 27,300 |
248 | Định lượng Sắt huyết thanh | 32,800 |
249 | Định lượng Mg ++ huyết thanh | 32,800 |
250 | Định lượng Albumine | 21,800 |
251 | Định lượng Creatine | 21,800 |
252 | Định lượng Globuline | 21,800 |
253 | Định lượng Glucose | 21,800 |
254 | Định lượng Phospho | 21,800 |
255 | Định lượngProtein toàn phần | 21,800 |
256 | Định lượng Ure | 21,800 |
257 | Định lượng Axit Uric | 21,800 |
258 | Định lượng Amylase | 21,800 |
259 | Xét nghiệm ma túy tổng hợp (5 chỉ số) | 131,100 |
260 | Định lượng HbA1C [Máu] | 102,000 |
261 | Xét nghiệm đếm số lượng CD3 – CD4 – CD8 | 404,000 |
262 | HIV khẳng định (*) | 184,000 |
263 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 956,000 |
264 | Soi cổ tử cung | 63,900 |
265 | Siêu âm | 49,300 |
266 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 233,000 |
267 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 49,300 |
268 | Siêu âm ổ bụng | 49,300 |
269 | Siêu âm tuyến giáp | 49,300 |
270 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49,300 |
271 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 49,300 |
272 | Siêu âm tử cung phần phụ | 49,300 |
273 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49,300 |
274 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 49,300 |
275 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 49,300 |
276 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 49,300 |
277 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 49,300 |
278 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 49,300 |
279 | Điện tâm đồ | 35,400 |
280 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | 104,000 |
281 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang số hóa | 239,000 |
282 | Chụp mật qua Kehr | 255,000 |
283 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 68,300 |
284 | Chụp X-quang số hóa 2 phim | 100,000 |
285 | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 125,000 |
286 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 100,000 |
287 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 100,000 |
288 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 68,300 |
289 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 68,300 |
290 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 100,000 |
291 | Chụp Xquang Blondeau | 68,300 |
292 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 100,000 |
293 | Chụp Xquang Hirtz | 68,300 |
294 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 68,300 |
295 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 68,300 |
296 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 68,300 |
297 | Chụp Xquang Chausse III | 68,300 |
298 | Chụp Xquang Schuller | 68,300 |
299 | Chụp Xquang Stenvers | 68,300 |
300 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 68,300 |
301 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 68,300 |
302 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 68,300 |
303 | Chụp Xquang mỏm trâm | 68,300 |
304 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 100,000 |
305 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 100,000 |
306 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 125,000 |
307 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 100,000 |
308 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 100,000 |
309 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 100,000 |
310 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 100,000 |
311 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 100,000 |
312 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 100,000 |
313 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 125,000 |
314 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 68,300 |
315 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 100,000 |
316 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 100,000 |
317 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 68,300 |
318 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 100,000 |
319 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 |
320 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 68,300 |
321 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 68,300 |
322 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 100,000 |
323 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 |
324 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 |
325 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100,000 |
326 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 68,300 |
327 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 68,300 |
328 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 |
329 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100,000 |
330 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 68,300 |
331 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 68,300 |
332 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 |
333 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68,300 |
334 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 68,300 |
335 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 100,000 |
336 | Chụp Xquang ngực thẳng | 68,300 |
337 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 68,300 |
338 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 68,300 |
339 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 68,300 |
340 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 239,000 |
341 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 68,300 |
342 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 100,000 |